Có 2 kết quả:

卫星电视 wèi xīng diàn shì ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ衛星電視 wèi xīng diàn shì ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

satellite TV

Từ điển Trung-Anh

satellite TV